🚨 Khuyến cáo quan trọng
Thông tin này chỉ mang tính tham khảo, không thay thế tư vấn y tế. Tác giả không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với mọi rủi ro, tổn thất hoặc thiệt hại từ việc sử dụng những thông tin này để chẩn đoán, điều trị hoặc tự áp dụng.
Bảo hiểm nhân thọ được xem là “tấm khiên” bảo vệ bạn và gia đình trước những rủi ro sức khỏe bất ngờ. Tuy nhiên, không phải bệnh lý nào cũng được bảo hiểm chấp nhận vô điều kiện.
Việc hiểu rõ những bệnh thường gặp có thể ảnh hưởng đến quyền lợi bảo hiểm sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất, từ khâu kê khai đến việc lựa chọn sản phẩm phù hợp. Các công ty bảo hiểm sẽ đánh giá hồ sơ y tế của khách hàng để đưa ra quyết định thẩm định cuối cùng. Dưới đây là những bệnh lý thường gặp nhất và cách chúng ảnh hưởng đến hợp đồng bảo hiểm.
1. Bệnh tiểu đường
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Tiểu đường là bệnh rối loạn chuyển hóa đường trong máu, gây ra bởi sự thiếu hụt hoặc giảm hiệu quả của hormone insulin. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa…
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Bệnh tiểu đường là một yếu tố rủi ro cao. Công ty bảo hiểm có thể yêu cầu khách hàng cung cấp hồ sơ bệnh án chi tiết, kết quả xét nghiệm đường huyết gần nhất, và các biến chứng (nếu có).
🔹 Quyết định: Tùy thuộc vào mức độ bệnh và các biến chứng, hợp đồng bảo hiểm có thể bị tăng phí, loại trừ quyền lợi liên quan đến bệnh tiểu đường hoặc thậm chí là từ chối bảo hiểm.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng 45 tuổi bị tiểu đường type 2 đã 10 năm và có biến chứng suy thận nhẹ. Công ty bảo hiểm sẽ thẩm định kỹ và có khả năng cao là tăng phí bảo hiểm hoặc không chấp thuận các quyền lợi liên quan đến bệnh thận.
2. Cao huyết áp
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Cao huyết áp là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường. Bệnh thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhưng có thể gây ra tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy thận…
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu đo huyết áp, hỏi về thời gian mắc bệnh, phương pháp điều trị và các biến chứng đã có.
🔹 Quyết định: Nếu huyết áp được kiểm soát tốt bằng thuốc, hợp đồng có thể được chấp nhận với mức phí chuẩn. Tuy nhiên, nếu huyết áp không ổn định hoặc có biến chứng, phí bảo hiểm sẽ bị tăng lên hoặc một số quyền lợi sẽ bị loại trừ.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng 50 tuổi mắc cao huyết áp đã 5 năm, nhưng nhờ dùng thuốc đều đặn nên huyết áp luôn ổn định ở mức 120/80 mmHg. Hợp đồng bảo hiểm của người này có thể được chấp thuận với mức phí chuẩn. Ngược lại, nếu huyết áp thường xuyên trên 160/100 mmHg, công ty bảo hiểm có thể tăng phí hoặc từ chối bảo hiểm.
3. Các bệnh về gan (Viêm gan B/C, Xơ gan)
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Viêm gan B/C là bệnh nhiễm virus gây tổn thương gan, có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Tình trạng virus, men gan và các chỉ số liên quan sẽ được xem xét.
🔹 Quyết định: Nếu là người lành mang virus, nhưng virus không hoạt động và men gan bình thường, công ty có thể chấp nhận với điều kiện tăng phí hoặc loại trừ các bệnh lý liên quan đến gan. Nếu bệnh đang tiến triển, gây xơ gan hoặc ung thư gan, hợp đồng sẽ bị từ chối.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng mang virus viêm gan B nhưng đã điều trị ổn định, virus không hoạt động. Công ty bảo hiểm có thể chấp thuận bảo hiểm nhưng sẽ loại trừ các quyền lợi liên quan đến ung thư gan hoặc xơ gan.
4. Bệnh ung thư
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Ung thư là bệnh lý nguy hiểm, có chi phí điều trị lớn. Nguy cơ tái phát của bệnh cũng là yếu tố mà các công ty bảo hiểm quan tâm.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Nếu khách hàng có tiền sử mắc ung thư, công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu cung cấp hồ sơ bệnh án chi tiết, bao gồm loại ung thư, giai đoạn, phương pháp và kết quả điều trị, thời gian hồi phục…
🔹 Quyết định: Hầu hết các công ty bảo hiểm sẽ từ chối bảo hiểm đối với những khách hàng có tiền sử mắc bệnh ung thư. Tuy nhiên, với một số loại ung thư nhẹ (ví dụ ung thư biểu mô tại chỗ) đã được chữa khỏi hoàn toàn sau một thời gian nhất định, công ty có thể xem xét và chấp thuận với điều khoản tăng phí hoặc loại trừ.
📌 Ví dụ minh họa: Khách hàng đã mổ ung thư tuyến giáp 6 năm trước → chấp nhận hợp đồng nhưng loại trừ ung thư tuyến giáp tái phát.
5. Bệnh về hệ thần kinh
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh lý như tai biến mạch máu não (đột quỵ), Parkinson, Alzheimer hoặc các tổn thương tủy sống có thể gây mất khả năng lao động vĩnh viễn và đòi hỏi chi phí chăm sóc y tế lâu dài.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ xem xét tiền sử bệnh lý, mức độ di chứng và khả năng hồi phục của khách hàng.
🔹 Quyết định: Nếu khách hàng đã từng bị đột quỵ, công ty bảo hiểm có thể tăng phí, loại trừ quyền lợi liên quan đến đột quỵ, hoặc từ chối bảo hiểm nếu bệnh gây di chứng nặng.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng 55 tuổi từng bị tai biến nhẹ nhưng đã phục hồi hoàn toàn. Công ty bảo hiểm có thể chấp nhận bảo hiểm nhưng với mức phí cao hơn và có thể loại trừ các quyền lợi liên quan đến tai biến tái phát.
6. Bệnh về hệ hô hấp mãn tính
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh như hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) thường ảnh hưởng đến chức năng phổi, gây khó thở và suy giảm chất lượng cuộc sống.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ yêu cầu thông tin về mức độ nặng của bệnh, tần suất lên cơn, phương pháp điều trị và các loại thuốc đang sử dụng.
🔹 Quyết định: Nếu bệnh hen suyễn được kiểm soát tốt, phí bảo hiểm có thể ở mức chuẩn hoặc tăng phí nhẹ. Đối với COPD, nguy cơ cao hơn nên thường sẽ bị tăng phí hoặc từ chối bảo hiểm nếu bệnh đã ở giai đoạn nặng.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng trẻ tuổi mắc hen suyễn nhưng chỉ lên cơn nhẹ, hiếm khi phải nhập viện. Hợp đồng bảo hiểm của người này có thể được chấp thuận với mức phí chuẩn. Ngược lại, một người hút thuốc lá nhiều và bị COPD nặng sẽ rất khó được chấp nhận bảo hiểm.
7. Bệnh về thận
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh như suy thận mãn tính là tình trạng chức năng thận bị suy giảm dần theo thời gian, đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận, với chi phí điều trị khổng lồ.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ dựa vào các chỉ số xét nghiệm thận như Creatinine và Ure để đánh giá mức độ suy thận.
🔹 Quyết định: Suy thận mãn tính là một bệnh lý nghiêm trọng, hầu hết các công ty bảo hiểm sẽ từ chối đối với những khách hàng đã được chẩn đoán mắc bệnh này.
📌 Ví dụ minh họa: Một người được chẩn đoán suy thận giai đoạn cuối và đang chạy thận nhân tạo. Khả năng được chấp nhận bảo hiểm là gần như không thể.
8. Bệnh về hệ xương khớp
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp hay thoái hóa khớp là những bệnh mãn tính, không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng lao động và chất lượng cuộc sống.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ xem xét mức độ nghiêm trọng của bệnh, ảnh hưởng đến khả năng vận động và làm việc.
🔹 Quyết định: Nếu bệnh nhẹ và được kiểm soát tốt, phí bảo hiểm có thể ở mức chuẩn. Tuy nhiên, nếu bệnh nặng, gây biến dạng khớp hoặc mất khả năng lao động, hợp đồng có thể bị từ chối hoặc loại trừ quyền lợi liên quan đến thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
📌 Ví dụ minh họa: Một người bị viêm khớp dạng thấp nặng, phải thường xuyên nghỉ việc vì đau đớn. Công ty bảo hiểm có thể từ chối bán bảo hiểm cho trường hợp này vì nguy cơ mất khả năng lao động cao.
9. Các bệnh lý phụ khoa
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh như u xơ tử cung, u nang buồng trứng thường rất phổ biến ở phụ nữ. Hầu hết là lành tính, nhưng vẫn có nguy cơ diễn biến phức tạp.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu thông tin về kích thước, vị trí khối u, đã phẫu thuật chưa và kết quả xét nghiệm.
🔹 Quyết định: Nếu khối u lành tính và đã được phẫu thuật thành công, hợp đồng có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, quyền lợi liên quan đến bệnh đó sẽ bị loại trừ trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu khối u chưa được phẫu thuật hoặc có dấu hiệu bất thường, hợp đồng có thể bị trì hoãn hoặc từ chối.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng nữ có u xơ tử cung kích thước lớn chưa phẫu thuật. Công ty bảo hiểm có thể chấp nhận nhưng sẽ loại trừ các chi phí điều trị liên quan đến u xơ tử cung trong tương lai.
10. Bệnh tâm thần
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh như trầm cảm nặng, rối loạn lưỡng cực hay tâm thần phân liệt ảnh hưởng đến tinh thần, khả năng tư duy và hành vi của người bệnh.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Đây là một trong những nhóm bệnh lý phức tạp nhất để thẩm định. Công ty bảo hiểm sẽ dựa vào tiền sử điều trị, mức độ nghiêm trọng và khả năng tự chăm sóc bản thân của người bệnh.
🔹 Quyết định: Hầu hết các công ty sẽ từ chối bảo hiểm đối với những trường hợp này do rủi ro về tự tử hoặc mất khả năng lao động. Tuy nhiên, một số trường hợp trầm cảm nhẹ, đã điều trị ổn định trong thời gian dài có thể được xem xét.
📌 Ví dụ minh họa: Một người có tiền sử trầm cảm nặng và từng có ý định tự tử. Khả năng được chấp nhận bảo hiểm là rất thấp.
11. Bệnh động mạch vành
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Bệnh động mạch vành xảy ra khi các mạch máu cung cấp oxy và máu cho cơ tim bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn, dẫn đến đau ngực (đau thắt ngực) hoặc nhồi máu cơ tim.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu cung cấp hồ sơ y tế chi tiết về chẩn đoán, kết quả điện tâm đồ (ECG), siêu âm tim, xét nghiệm máu và phương pháp điều trị (đặt stent, phẫu thuật bắc cầu).
🔹 Quyết định: Nếu khách hàng đã từng bị nhồi máu cơ tim, hợp đồng bảo hiểm có khả năng cao sẽ bị từ chối. Với các trường hợp nhẹ hơn như đau thắt ngực ổn định và được kiểm soát tốt, công ty có thể chấp nhận bảo hiểm nhưng với mức phí cao hơn và loại trừ quyền lợi liên quan đến tim mạch.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng 60 tuổi đã từng đặt stent động mạch vành. Công ty bảo hiểm sẽ thẩm định kỹ lưỡng và có thể từ chối vì rủi ro tái phát là rất cao.
12. Suy tim
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Bệnh gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, sưng phù chân tay và là một bệnh lý mãn tính, tiến triển.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ đánh giá mức độ suy tim (phân độ NYHA), chỉ số phân suất tống máu (EF) qua siêu âm tim và các phương pháp điều trị đang áp dụng.
🔹 Quyết định: Suy tim là một bệnh lý nghiêm trọng, có nguy cơ tử vong cao. Hầu hết các công ty bảo hiểm sẽ từ chối bảo hiểm đối với những trường hợp đã được chẩn đoán suy tim.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng có chỉ số EF (Ejection Fraction) thấp, thường xuyên phải nhập viện do suy tim. Khả năng được chấp nhận bảo hiểm gần như bằng không.
13. Bệnh van tim
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Bệnh van tim là tình trạng các van tim bị hở hoặc hẹp, làm cản trở dòng máu lưu thông. Tùy vào mức độ nặng nhẹ, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ xem xét loại bệnh van tim, mức độ hở/hẹp, có cần phẫu thuật hay không và kết quả siêu âm tim.
🔹 Quyết định: Nếu bệnh nhẹ và không cần can thiệp phẫu thuật, hợp đồng có thể được chấp nhận với mức phí chuẩn hoặc tăng phí nhẹ. Nếu bệnh nặng, gây ra triệu chứng hoặc đã phẫu thuật, hợp đồng có thể bị tăng phí cao hoặc loại trừ quyền lợi liên quan đến van tim.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng bị hở van hai lá mức độ nhẹ, không có triệu chứng. Công ty bảo hiểm có thể chấp thuận với mức phí chuẩn. Tuy nhiên, nếu khách hàng đã phẫu thuật thay van tim, phí bảo hiểm sẽ cao hơn nhiều.
14. Rối loạn nhịp tim
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Rối loạn nhịp tim là tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Hầu hết các trường hợp đều lành tính, nhưng một số loại có thể gây nguy hiểm.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ yêu cầu kết quả điện tâm đồ, Holter ECG (điện tâm đồ 24h) và các thông tin về phương pháp điều trị.
🔹 Quyết định: Nếu rối loạn nhịp tim lành tính và không cần điều trị, hợp đồng có thể được chấp nhận. Với các trường hợp nguy hiểm như rung nhĩ, công ty có thể tăng phí hoặc từ chối bảo hiểm.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng bị rung nhĩ nhưng đã được kiểm soát tốt bằng thuốc. Công ty bảo hiểm có thể chấp thuận nhưng sẽ tăng phí.
15. Dị tật tim bẩm sinh
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Là những bất thường về cấu trúc tim và mạch máu lớn xảy ra ngay từ khi còn trong bụng mẹ, ví dụ như thông liên thất, thông liên nhĩ hoặc hẹp động mạch chủ.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ dựa vào loại dị tật, mức độ nghiêm trọng (nhẹ, trung bình, nặng), có cần phẫu thuật hay không và tình trạng sức khỏe hiện tại sau điều trị.
🔹 Quyết định: Nếu là dị tật nhẹ, đã phẫu thuật thành công và không để lại di chứng, hợp đồng có thể được chấp thuận với mức phí chuẩn hoặc tăng phí nhẹ. Tuy nhiên, nếu là dị tật nặng hoặc chưa được điều trị triệt để, hợp đồng có thể bị từ chối.
📌 Ví dụ minh họa: Một người đã được phẫu thuật đóng lỗ thông liên nhĩ từ nhỏ và hiện tại sức khỏe hoàn toàn bình thường. Hợp đồng bảo hiểm của người này có thể được chấp thuận với mức phí chuẩn. Ngược lại, nếu lỗ thông còn lớn và gây ảnh hưởng đến chức năng tim, công ty bảo hiểm sẽ từ chối.
16. Viêm cơ tim
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Là tình trạng cơ tim bị viêm, thường do virus gây ra, có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty sẽ xem xét nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và tình trạng hồi phục sau khi điều trị.
🔹 Quyết định: Nếu viêm cơ tim cấp tính và đã hồi phục hoàn toàn, hợp đồng có thể được chấp thuận sau một thời gian theo dõi nhất định. Tuy nhiên, nếu viêm cơ tim đã gây ra di chứng như suy tim, hợp đồng sẽ bị từ chối.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng từng bị viêm cơ tim do cúm, nhưng sau đó đã hồi phục hoàn toàn, chức năng tim trở lại bình thường. Công ty bảo hiểm có thể chấp thuận sau khi theo dõi trong 6 tháng đến 1 năm.
17. Bệnh cơ tim phì đại
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Là tình trạng cơ tim dày lên bất thường mà không rõ nguyên nhân. Bệnh có thể gây khó thở, đau ngực, và trong một số trường hợp, đột tử.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Đây là một bệnh lý tim mạch rất nghiêm trọng. Công ty sẽ yêu cầu kết quả siêu âm tim, điện tâm đồ để đánh giá mức độ phì đại và các triệu chứng liên quan.
🔹 Quyết định: Hầu hết các công ty bảo hiểm sẽ từ chối bảo hiểm đối với những trường hợp này do nguy cơ đột tử rất cao.
18. Bệnh về hệ nội tiết
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Đây là các bệnh liên quan đến rối loạn hormone, trong đó bệnh tuyến giáp (cường giáp, suy giáp) là một ví dụ phổ biến. Bệnh này có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau như thay đổi cân nặng, rối loạn nhịp tim, và ảnh hưởng đến tâm trạng.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ xem xét loại bệnh, nguyên nhân, phương pháp điều trị, mức độ kiểm soát bệnh và các biến chứng (nếu có).
🔹 Quyết định: Nếu bệnh được kiểm soát tốt bằng thuốc, phí bảo hiểm có thể ở mức chuẩn hoặc tăng nhẹ. Tuy nhiên, nếu bệnh nặng, gây ra các biến chứng nghiêm trọng (ví dụ: bão giáp), hợp đồng có thể bị tăng phí cao hoặc loại trừ quyền lợi liên quan đến tuyến giáp.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng bị cường giáp, nhưng đã điều trị và chỉ số hormone đã ổn định. Hợp đồng có thể được chấp thuận với mức phí chuẩn, nhưng công ty bảo hiểm có thể yêu cầu theo dõi định kỳ.
19. Bệnh về hệ miễn dịch
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Đây là các bệnh lý mà hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh. Các bệnh thường gặp là Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp và HIV/AIDS. Các bệnh này thường mãn tính, có chi phí điều trị lớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ yêu cầu hồ sơ bệnh án chi tiết, các kết quả xét nghiệm liên quan và thông tin về phương pháp điều trị.
🔹 Quyết định: Các bệnh lý này thường có rủi ro cao. Khách hàng mắc HIV/AIDS gần như chắc chắn sẽ bị từ chối bảo hiểm. Đối với Lupus ban đỏ hoặc viêm khớp dạng thấp, nếu bệnh ở mức độ nhẹ và được kiểm soát tốt, hợp đồng có thể được chấp nhận nhưng với mức phí cao hơn và loại trừ quyền lợi liên quan.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng nữ mắc Lupus ban đỏ ở mức độ nhẹ, đã điều trị ổn định trong nhiều năm. Hợp đồng bảo hiểm có thể được chấp nhận nhưng sẽ loại trừ các quyền lợi liên quan đến biến chứng của bệnh này (ví dụ: biến chứng thận).
20. Các bệnh lý về đường mật
ℹ️ Đặc điểm bệnh: Các bệnh như sỏi mật, viêm túi mật hay viêm đường mật cũng là những bệnh lý phổ biến.
➡️ Ảnh hưởng đến bảo hiểm:
🔹 Thẩm định: Công ty bảo hiểm sẽ dựa vào kết quả siêu âm, xét nghiệm máu và tiền sử phẫu thuật (nếu có).
🔹 Quyết định: Nếu sỏi mật không gây triệu chứng và chưa cần phẫu thuật, hợp đồng có thể được chấp nhận. Tuy nhiên, nếu khách hàng đã phải phẫu thuật cắt túi mật, các quyền lợi liên quan đến túi mật sẽ bị loại trừ vĩnh viễn.
📌 Ví dụ minh họa: Một khách hàng nam đã phẫu thuật cắt túi mật do sỏi. Hợp đồng bảo hiểm có thể được chấp nhận, nhưng các chi phí phát sinh liên quan đến túi mật trong tương lai (ví dụ: sỏi ống mật chủ) sẽ không được chi trả.
Trung thực kê khai, an tâm bảo vệ
Mỗi bệnh lý đều mang mức độ rủi ro khác nhau và ảnh hưởng trực tiếp đến phí, điều khoản loại trừ hoặc quyết định chấp nhận hợp đồng.
Việc kê khai trung thực về tình trạng sức khỏe không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi của chính bạn. Khi hiểu rõ những bệnh lý nào có thể ảnh hưởng đến hợp đồng, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn và cùng với tư vấn viên, tìm ra giải pháp bảo hiểm phù hợp nhất.
Hãy nhớ rằng, sự minh bạch và rõ ràng trong hồ sơ y tế là nền tảng vững chắc để xây dựng một hợp đồng bảo hiểm an toàn và hiệu quả!
Hãy nên tham gia bảo hiểm khi còn khỏe để có điều kiện tốt nhất!
📃 Nội dung liên quan
Những nội dung có thể thay đổi cách bạn nhìn nhận vấn đề. Đọc thêm để hiểu và đưa ra quyết định tốt hơn 🚀

Góc hoàn thiện
Dù luôn kỹ lưỡng và cẩn thận trong việc quản lý thông tin, nhưng những 'lỗi nhỏ xinh' đôi khi trót 'đi lạc' trong quá trình cập nhật. Trên hành trình hoàn thiện, chúng tôi luôn cần thêm những đôi mắt tinh tường và lời góp ý chân thật của các bạn. Nếu phát hiện ra bất cứ lỗi nào, các bạn cứ mạnh dạn 'bắt lỗi' chúng tôi tại đây nhé! Xin chân thành cảm ơn!