Trong bối cảnh xã hội ngày càng bất định, rủi ro xảy ra ngày một nhiều và phức tạp – từ tai nạn, bệnh tật, cháy nổ đến thiên tai, mất mát tài sản, gián đoạn thu nhập – nhu cầu phòng ngừa và ứng phó với những tổn thất tài chính không mong muốn trở nên thiết yếu. Trong hệ thống các công cụ quản trị rủi ro, bảo hiểm đóng vai trò trung tâm. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn nhầm lẫn hoặc hiểu chưa đầy đủ về khái niệm bảo hiểm, đặc biệt là khi gắn liền với các quy định pháp lý.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: “Bảo hiểm là gì?”, dựa trên khung pháp lý chính thức tại Việt Nam, đồng thời phân tích bản chất, vai trò và ví dụ minh họa cụ thể.

1. Khái niệm bảo hiểm theo Luật Việt Nam

Theo từ điển Cambridge, bảo hiểm (Tiếng Anh: insurance, Chữ Hán: 保险 /bǎoxiǎn/), đơn giản được hiểu là một thỏa thuận trong đó người tham gia bảo hiểm đóng phí cho công ty bảo hiểm và công ty bảo hiểm sẽ chi trả chi phí  nếu người được bảo hiểm gặp tai nạn, thương tích,…
Tiếng Anh: an agreement in which you pay a company money and they pay your costs if you have an accident, injury, etc.:

Theo Điều 4, Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 của Việt Nam, kinh doanh bảo hiểm được định nghĩa như sau:

Kinh doanh bảo hiểm là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô chấp nhận rủi ro của người được bảo hiểm, trên cơ sở bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm để doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.”

Hoạt động kinh doanh bảo hiểm bao gồm kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh tái bảo hiểm, nhượng tái bảo hiểm và các hoạt động có liên quan đến hoạt động kinh doanh bảo hiểm bao gồm đại lý bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, dịch vụ phụ trợ bảo hiểm.

2. Bản chất của bảo hiểm là gì?

Về bản chất, bảo hiểm là một cơ chế chuyển giao và phân tán rủi ro trong xã hội. Thay vì cá nhân hay doanh nghiệp phải gánh chịu một rủi ro tài chính lớn khi biến cố xảy ra, thì với bảo hiểm, gánh nặng đó được chia sẻ thông qua sự đóng góp của số đông những người tham gia vào quỹ bảo hiểm.

Một ví dụ dễ hiểu như sau:

Một người mua bảo hiểm sức khỏe và đóng phí 5 triệu đồng/năm. Nếu người đó bị bệnh phải phẫu thuật với chi phí 100 triệu đồng, công ty bảo hiểm sẽ chi trả phần lớn hoặc toàn bộ chi phí theo hợp đồng đã ký, giúp người đó tránh nguy cơ rơi vào khủng hoảng tài chính. Trong khi đó, những người chưa gặp rủi ro trong năm vẫn đóng phí, nhưng được bảo vệ nếu rủi ro xảy ra trong tương lai.

Như vậy, bảo hiểm chính là cơ chế chia sẻ rủi ro tài chính giữa nhiều người, có sự điều phối bởi một tổ chức trung gian là doanh nghiệp bảo hiểm – hoạt động theo quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch, rõ ràng và công bằng.

3. Các yếu tố cấu thành bảo hiểm

Một hợp đồng bảo hiểm hợp pháp và đầy đủ sẽ bao gồm những yếu tố sau:

🔰 Bên mua bảo hiểm (policyholder)

Là tổ chức, cá nhân giao kết hợp đồng bảo hiểm với doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô và đóng phí bảo hiểm.

🔰 Doanh nghiệp bảo hiểm (insurer)

Là doanh nghiệp được thành lập, tổ chức và hoạt động theo quy định của Luật này và luật khác có liên quan để kinh doanh bảo hiểm, kinh doanh tái bảo hiểm, nhượng tái bảo hiểm. Doanh nghiệp bảo hiểm bao gồm doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ, doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, doanh nghiệp bảo hiểm sức khỏe.

🔰 Người được bảo hiểm (the insured)

Là tổ chức, cá nhân có tài sản, trách nhiệm dân sự, sức khỏe, tính mạng, nghĩa vụ hoặc lợi ích kinh tế được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm.

🔰 Người thụ hưởng (beneficiary)

Là tổ chức, cá nhân được bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm chỉ định để nhận tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

🔰 Hợp đồng bảo hiểm

Hợp đồng bảo hiểm là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô, theo đó bên mua bảo hiểm phải đóng phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô phải bồi thường, trả tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng.

🔰 Phí bảo hiểm

Là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải đóng cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô theo quy định của pháp luật hoặc do các bên thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

🔰 Sự kiện bảo hiểm

Là sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô phải bồi thường, trả tiền bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

4. Phân loại các loại hình bảo hiểm

Căn cứ theo Điều 7 Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022, các loại bảo hiểm được phân thành 3 nhóm chính:

🛡️ Bảo hiểm nhân thọ

Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm sống hoặc chết.
Ví dụ: bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm sinh kỳ, bảo hiểm tử kỳ, bảo hiểm liên kết đầu tư,…

🛡️ Bảo hiểm phi nhân thọ

Là loại hình bảo hiểm cho những thiệt hại về tài sản và những tổn thất khác hoặc trách nhiệm dân sự đối với người thứ ba..
Ví dụ:
bảo hiểm xe, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm du lịch…

🛡️ Bảo hiểm sức khỏe

Là loại hình bảo hiểm cho trường hợp người được bảo hiểm bị thương tật, tai nạn, ốm đau, bệnh tật hoặc chăm sóc sức khỏe.

5. Vai trò của bảo hiểm trong xã hội

Bảo hiểm không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn đóng góp đáng kể cho sự ổn định và phát triển của nền kinh tế. Một số vai trò quan trọng bao gồm:

    • Bảo vệ tài chính cá nhân và gia đình trước rủi ro bất ngờ

    • Hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sau thiệt hại và duy trì hoạt động

    • Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh

    • Tạo nguồn vốn đầu tư ổn định cho nền kinh tế thông qua quỹ bảo hiểm

    • Khuyến khích người dân có kế hoạch tài chính dài hạn, chuẩn bị cho tuổi già, học hành, y tế…

Ví dụ thực tế trong đời sống

    • Người lao động tham gia bảo hiểm tai nạn lao động được chi trả viện phí và trợ cấp nếu gặp tai nạn trong quá trình làm việc.

    • Gia đình có con nhỏ tham gia bảo hiểm giáo dục để đảm bảo học phí cho con kể cả khi cha mẹ gặp rủi ro.

    • Doanh nghiệp mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc để được cấp giấy phép hoạt động tại các khu công nghiệp.

    • Người vay ngân hàng thường được yêu cầu mua bảo hiểm khoản vay để bảo vệ khả năng trả nợ trong trường hợp tử vong hoặc mất khả năng lao động.

Bảo hiểm không chỉ là một loại hình dịch vụ tài chính – mà còn là giải pháp nhân văn, thiết thực và thông minh để bảo vệ bản thân, gia đình và tài sản trước những rủi ro không thể lường trước trong cuộc sống. Việc hiểu rõ “bảo hiểm là gì” không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng loại hình phù hợp, mà còn góp phần xây dựng một xã hội an toàn và phát triển bền vững hơn.

Trong bối cảnh pháp luật ngày càng hoàn thiện, với Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 làm nền tảng, việc tham gia bảo hiểm đã trở thành một phần không thể thiếu trong kế hoạch tài chính hiện đại – không chỉ để đối phó với rủi ro mà còn để chủ động hướng tới một tương lai an tâm và vững vàng hơn.

📃 Nội dung liên quan

Những nội dung có thể thay đổi cách bạn nhìn nhận vấn đề. Đọc thêm để hiểu và đưa ra quyết định tốt hơn 🚀

Góc hoàn thiện

Dù luôn kỹ lưỡng và cẩn thận trong việc quản lý thông tin, nhưng những 'lỗi nhỏ xinh' đôi khi trót 'đi lạc' trong quá trình cập nhật. Trên hành trình hoàn thiện, chúng tôi luôn cần thêm những đôi mắt tinh tường và lời góp ý chân thật của các bạn. Nếu phát hiện ra bất cứ lỗi nào, các bạn cứ mạnh dạn 'bắt lỗi' chúng tôi tại đây nhé! Xin chân thành cảm ơn!

Gửi góp ý